Thứ Năm, 6 tháng 10, 2011

Lịch vạn sự Tháng 12 - 2011

[Kinh nghiệm sống, 7-10-2011] - Thông thường những tháng cuối năm chúng ta phải làm rất nhiều việc: mùa của ăn hỏi, cưới xin - khởi công làm nhà, đổ trần, cất nóc, sửa sang nhà cửa - xây mộ, cải táng - tiến hành những thương vụ làm ăn lớn - khai trương cửa hàng - sắm sửa các đồ dùng lớn trong nhà như giường, tủ, tivi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa hai chiều - định ngày đi chơi xa trong dịp tết. Những việc như vậy cần phải xem ngày, có khi phải xem trước cả mấy tháng. Cần phải xem ít ra để tránh những ngày xung khắc với tuổi của mình, ngày hắc đạo, ngày có nhiều sao xấu; nếu không sau này thất bại lại ân hận. Bởi vậy Kinh nghiệm sống tiếp tục đăng tiếp Lịch vạn sự của Tháng 12 - 2011 và Tháng 1 - 2012 (trong đó có Tết) để các bạn tham khảo, tính trước các ngày.


Dương lịch: Thứ Năm, 1/12/2011.
Ngày quốc tế Chống AIDS-1987. Ngày sinh
Lôbachévsky-1792.
Âm lịch: 7/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Dần/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mã, Lộc khố, Phúc sinh, Thiên mã, Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Quả tú, Sát chủ,
Tam nương, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Giao dịch, Cầu tài, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: An táng, Đào ao, Đào giếng, Giá thú, Tế tự, Dỡ nhà cũ, Cầu phúc,
Chuyển nhà, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Di chuyển, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g21. Huế 6g14/11g48\17g23. SG 6g07/11g52\17g37.
--------------------------------------------------------------------------------


Dương lịch: Thứ Sáu, 2/12/2011.
Quốc khánh Lào-1975. Ngày Quan hệ ngoại giao
với Cu Ba-1960.
Âm lịch: 8/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Mão/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mão, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quý-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Ly sào,
Nguyệt hình, Thiên cương, Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Giá thú,
Chuyển nhà, Khởi tạo, Kinh doanh, An táng, Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp,
Xây dựng, Động thổ, Di chuyển, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai
trương, Khởi công, Dỡ nhà cũ, Kiện cáo, Kiện tụng, Đào ao, Đào giếng, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Đắp đê, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Cầu tài,
Cầu lộc, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Xây nhà, Giải
oan, Ký hợp đồng, Săn bắn, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g22. Huế 6g14/11g48\17g24. SG 6g07/11g52\17g37.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/12/2011.
Ngày quốc tế vì Người tàn tật.
Âm lịch: 9/11(Đủ)/2011. Hội Đình Phú Lễ.
Can-Chi: Nhâm-Thìn/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Thìn, Bính-Thìn.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên quý.
Sao xấu: Đại hao, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Xây dựng, Tế tự, Cầu phúc, Khởi công, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu
tài, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc, Xuất
hành, An táng, Khai trương, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g14/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Chủ Nhật, 4/12/2011.
Âm lịch: 10/11(Đủ)/2011. Hội Đình Phú Lễ.
Can-Chi: Quý-Tỵ/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Phòng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mão, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Sát cống, Thiên đức, Thiên quý.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Huyền vũ, Kiếp sát, Lôi công, Ly sàng, Ly sào,
Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Hai, 5/12/2011.
Quốc khánh Thái Lan-1927.
Âm lịch: 11/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tý, Canh-Dần, Nhâm-Tý, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt ân, Thiên quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Ba, 6/12/2011.
Quốc khánh Phần Lan-1917. Quốc khánh
Irland-1921. Ngày Hội Chiến binh Việt Nam-1989. Huế là Di sản văn hoá thế
giới-1993.
Âm lịch: 12/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: ất-Mùi/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Mão, Quý-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Đại không vong, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ
quỷ.
Nên làm: Tranh chấp, Khai trương, Giá thú, Kiện cáo, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ
nhà cũ, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Di chuyển, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Cầu tài, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Lợp nhà, Làm bếp, Mở cửa hàng, An táng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g23. Huế 6g15/11g49\17g25. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Tư, 7/12/2011.
Âm lịch: 13/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Bính-Thân/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Đại tuyết (Khô úa) 18g30. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Thìn, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Nguyệt không, Tam hợp, Thanh
long, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên phúc, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Tam nương, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Tranh chấp, Kiện cáo,
Hôn thú, Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chuyển nhà,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xây dựng, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g30/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g08/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Năm, 8/12/2011.
Âm lịch: 14/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thìn.
Tuổi xung: Quý-Dậu, Quý-Tỵ, Quý-Mão, ất-Mão, Quý-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Nhân chuyên,
U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Địa phá, Hà khôi, Không phòng, Lỗ ban sát,
Nguyệt kỵ, Thần cách, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giao dịch, Thu hoạch, Di chuyển,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Chữa bệnh, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố
tụng, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Sáu, 9/12/2011.
Âm lịch: 15/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thìn, Bính-Thìn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sinh khí.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sào, Qủy khốc, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Xuất hành, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/12/2011.
Ngày quốc tế về Quyền con người. Ngày sinh
nhạc sĩ Đỗ Nhuận-1922.
Âm lịch: 16/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Nguyệt thực: 19g45-23g18 Max=1,11. Ngày Hắc
đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Phúc hậu.
Sao xấu: Chu tước, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Nhập trạch, Tế tự, Kiện cáo,
Đào ao, Đào giếng, Động thổ, An táng, Cầu phúc, Giải oan, Giá thú, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Chuyển nhà,
Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Tang lễ, Di chuyển, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,
Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Cầu tài, Cầu
lộc, Lấp hố rãnh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Chủ Nhật, 11/12/2011.
Thành lập UNICEF-1946. Quan hệ ngoại giao
với Aó-1972.
Âm lịch: 17/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Tý/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Mãn đức tính, Quan nhật, Thiên tài.
Sao xấu: Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm,
Phủ đầu sát, Thiên địa chính chuyển, Thổ phủ, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Động thổ, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp,
Xây dựng, Khởi tạo, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, An táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chuyển nhà,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rãnh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ
cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào ao, Yến
tiệc, Khai trương, Tang lễ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Hai, 12/12/2011.
Âm lịch: 18/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Sửu/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quý-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Mão.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nhân cách, Tam nương, Tam tang, Thiên
ôn.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Khởi tạo, An táng, Xây dựng, Xuất hành, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh, Kiện cáo, Kiện
tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,
Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g31/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g09/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Ba, 13/12/2011.
Hạ Long là Di sản văn hóa thế giới-2000.
Âm lịch: 19/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Mãn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt đức, Phúc sinh, Sát cống, Thiên mã,
Thiên phú, Thiên quý.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Quả tú, Sát chủ,
Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Tế tự, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Cầu phúc, Cầu
lộc, An táng, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Tư, 14/12/2011.
Âm lịch: 20/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Mão/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bình. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mão, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thiên quý, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Kim thần thất sát, Lục bất thành,
Nguyệt hình, Thiên cương, Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Năm, 15/12/2011.
Âm lịch: 21/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Thìn/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thìn, Nhâm-Thìn, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt ân, Tam hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại hao.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Ký hợp đồng, Tế tự, Cầu phúc, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Sáu, 16/12/2011.
Âm lịch: 22/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: ất-Tỵ/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quý-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Thiên đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Lôi công, Ly sàng, Tam nương.
Nên làm: Khởi công, Yến tiệc, Cầu lộc, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu tài, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khai trương, Xây nhà, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/12/2011.
Vịnh Hạ Long là Di sản Thiên nhiên thế
giới-1994.
Âm lịch: 23/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tý, Canh-Tý, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên phúc, Thiên quan,
Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Tố tụng, Giá thú, Tế tự, Làm giường, Sửa nhà cửa, Giải oan, Dỡ
nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rãnh, Làm phúc, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi
tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Chủ Nhật, 18/12/2011.
Âm lịch: 24/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Mão.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ quỷ, Tiểu không
vong.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Di chuyển, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Cầu tài, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc, Động
thổ, Đắp đê, Lợp nhà, Làm bếp, Tố tụng, Mở cửa hàng, An táng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Hai, 19/12/2011.
Ngày Toàn quốc kháng chiến-1946.
Âm lịch: 25/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Mậu-Thân/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thìn, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thanh long, Thiên
đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Ly sào, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Tranh chấp, Hôn thú, Cầu tài, Kiện cáo,
Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, An táng, Xây
dựng, Xuất hành, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g11/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Ba, 20/12/2011.
Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền
Nam-1960.
Âm lịch: 26/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mão, ất-Mão.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Cửu thổ quỷ, Địa phá, Hà khôi, Hỏa tinh,
Không phòng, Lỗ ban sát, Ly sào, Thần cách, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, An táng, Khởi
công, Tế tự, Xây nhà, Khởi tạo, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn
nhân, Hôn thú, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp
đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Đào giếng, Cảnh giác, Mở
cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ,
Đắp đê, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Động
thổ, Giao tài vật, Yến tiệc, Thu hoạch, Di chuyển, Giao dịch, Xây dựng, Cầu
lộc, Khai trương, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Tư, 21/12/2011.
Âm lịch: 27/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Tuất/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thìn, Giáp-Tuất, Giáp-Thìn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sinh khí, Thiên ân.
Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tam nương, Tứ ly, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Trồng cây, Sửa nhà cửa.
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Cầu tài, Động thổ, Cầu lộc, Tế tự, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Năm, 22/12/2011.
Thành lập QĐNDVN và Quốc phòng toàn dân-1944.
Âm lịch: 28/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Hợi/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Đông chí (Giữa Đông) 12g31. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Phúc hậu, Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Lấp hố rãnh, Đắp đê, Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Sáu, 23/12/2011.
Âm lịch: 29/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Tý/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Thìn.
Sao tốt: Kính tâm, Mãn đức tính, Nguyệt đức, Quan nhật, Thiên quý, Thiên
tài, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát,
Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ, Xích khẩu.
Nên làm: An táng, Khai trương, Xuất hành, Tang lễ, Giá thú, Cầu lộc, Cầu
tài.
Kiêng kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/12/2011.
Âm lịch: 30/11(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Sửu/Canh-Tý(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên quý.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt tận, Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn,
Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Làm phúc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm
giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xây nhà, Xây dựng, Khởi công,
Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g12/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Chủ Nhật, 25/12/2011.
Noel - Thiên Chúa Giáng Sinh.
Âm lịch: 1/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Giáp-Dần/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Mãn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tý, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Kim thần thất sát.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao,
Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Khai trương, Cầu lộc, Làm giường, Tế
tự, Xây dựng, Cầu phúc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g27. Huế 6g18/11g54\17g29. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Hai, 26/12/2011.
Ngày Dân số thế giới-1961. Ngày sinh nhà yêu
nước Phan Bội Châu-1867.
Âm lịch: 2/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: ất-Mão/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bình. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mão, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giao dịch, An táng, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Chuyển nhà, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Xây dựng, Tố tụng, Tế tự, Nhập
trạch, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Ba, 27/12/2011.
Qũy Tiền tệ quốc tế-1945. Ngày sinh Luis
Pasteur-1822.
Âm lịch: 3/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Bính-Thìn/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thìn, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Thìn, Mậu-Tuất, Nhâm-Tý, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên mã, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hãm, Đại không vong, Hà khôi, Nguyệt hư,
Sát chủ, Tam nương, Tiểu hao.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Giao dịch, Xuất hành, Chữa bệnh, Giá thú, Kinh
doanh, Mở cửa hàng, Tố tụng, Tranh chấp, Xây nhà, An táng, Cầu phúc, Giải
oan, Di chuyển, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp
hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Đào ao, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa
mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Đào giếng, Đắp đê, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Động thổ, Chuyển nhà, Cầu tài, Cầu
lộc, Ký hợp đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Tư, 28/12/2011.
Âm lịch: 4/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quý-Mùi, Quý-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quý-Sửu, Quý-Hợi.
Sao tốt: Mãn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Tội chỉ, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo, Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Kiện cáo, Tế tự, Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g19/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Năm, 29/12/2011.
Ngày Thủy Lợi Việt Nam-1945. Điện Biên Phủ
trên không tại Hà Nội-1972.
Âm lịch: 5/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Bính-Tý, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành, Làm bếp, Lợp nhà, An táng, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Cầu phúc, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Cầu tài, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rãnh, Cầu lộc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây
lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g28. Huế 6g19/11g55\17g30. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Sáu, 30/12/2011.
Âm lịch: 6/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Sát cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Trùng phục,
Trùng tang.
Nên làm: Làm phúc, Xuất hành, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------

Dương lịch: Thứ Bẩy, 31/12/2011.
Ngày mất nhạc sĩ Hoàng Việt-1967.
Âm lịch: 7/12(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Canh-Thân/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thìn, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Lôi công, Tam nương, Thổ cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tý.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.

Tác giả lịch vạn sự: Phạm Đăng Long

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến