Từ tháng 9/2011 Lịch vạn sự có thêm thông tin mới đối với vùng Hà Nội, Huế và Sài Gòn: hàng ngày mặt trời mọc lúc mấy giờ, buổi trưa mặt trời cao nhất lúc mấy giờ, buổi chiều lặn lúc mấy giờ.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/10/2011.
Quốc khánh Trung Quốc-1949. Quốc khánh
Sip-1960. Ngày quốc tế Người cao tuổi.
Âm lịch: 5/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Thần
cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Chuyển nhà, Xuất hành, Khởi công, Kinh doanh,
Mở cửa hàng, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Xây nhà, Chữa bệnh, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Đào ao, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Đắp đê, Động thổ, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Giao dịch, Giao tài vật, Ký hợp đồng, Yến tiệc, Cầu
lộc, Khai trương, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g27. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/10/2011.
Ngày Khuyến học Việt Nam-2008. Quốc khánh
Ghinê-1958. Ngày Âm nhạc quốc tế.
Âm lịch: 6/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Dần/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên quan, Thiên quý, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Đại không vong, Hỏa tinh, Kim thần thất sát,
Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Khai
trương, Di chuyển, Giá thú, Xây nhà, Cầu tài, Đắp đê, Động thổ, Cầu phúc, An
táng, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Cầu lộc, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rãnh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ
đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Đào ao, Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 3/10/2011. Quốc khánh Liên bang Đức-1990. Ngày sinh
Aragôn-1892.
Âm lịch: 7/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Mão/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quý-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên quý.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Tam nương, Xích
khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, Tố tụng, An
táng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Di chuyển, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Đào ao, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Chữa bệnh, Cầu phúc,
Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Dỡ nhà cũ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 4/10/2011. Quốc khánh Bỉ-1830. Ngày sinh bác học
Xiôncốpxki-1857. Ngày Phòng cháy chữa cháy Việt Nam-1996.
Âm lịch: 8/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Thìn/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Thìn, Bính-Thìn.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sát cống, Thanh
long.
Sao xấu: Lục bất thành, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giá thú, Sửa nhà cửa, Giải oan,
Tố tụng, Làm giường, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 5/10/2011. Ngày Các nhà Địa chất-1955. Ngày Tăng thiết
giáp-1959.
Âm lịch: 9/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Tỵ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mão, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Trực tinh, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Ly sào, Nhân cách, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Tranh chấp, Kiện cáo,
Cầu tài, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 6/10/2011. Ngày sinh Chu Văn An-1292. Ngày sinh nhà thơ
Thế Lữ-1907.
Âm lịch: 10/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tý, Canh-Dần, Nhâm-Tý, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên hỷ, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Cửu thổ quỷ, Không phòng, Lỗ ban sát, Sát chủ, Tiểu
không vong.
Nên làm: Thu hoạch, Hôn thú, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di
chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Khai
trương, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khởi công, Giá thú, Khởi tạo, An táng,
Giao tài vật, Giao dịch, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/10/2011. Quốc khánh Nê Pan-1960.
Âm lịch: 11/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: ất-Mùi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Mão, Quý-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Giá thú, Khai trương, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xây dựng, Xây nhà, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu tài, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ
nhà cũ, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/10/2011. Thành lập ngành Sư phạm Việt Nam-1941.
Âm lịch: 12/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Bính-Thân/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Hàn lộ (Mát mẻ) 22g20. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Thìn, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mã, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức,
Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/10/2011. Ngày Bưu chính quốc tế.
Âm lịch: 13/9(Đủ)/2011. Hội Chùa Keo.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Phòng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thìn.
Tuổi xung: Quý-Dậu, Quý-Tỵ, Quý-Mão, ất-Mão, Quý-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Tam nương,
Thiên địa chính chuyển, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Động thổ, Làm bếp, Lợp nhà,
Khởi tạo, Đào ao, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, An
táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chuyển nhà, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường, Làm phúc, Di
chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 10/10/2011. Ngày giải phóng Thủ đô-1954. Ngày Xuất bản,
In và Phát hành sách-1952.
Âm lịch: 14/9(Đủ)/2011. Hội Chùa Keo.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thìn, Bính-Thìn.
Sao tốt: Mãn đức tính, Thiên mã.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt kỵ, Qủy khốc,
Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, An táng, Chuyển nhà,
Tế tự, Động thổ, Khởi tạo, Xây dựng, Kiện cáo, Di chuyển, Giải oan, Dỡ nhà
cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Đào ao, Đào
giếng, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đắp đê, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 11/10/2011.
Âm lịch: 15/9(Đủ)/2011. Hội Chùa Keo.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ phú, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh
giác, Chuyển nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Cầu tài, Ký hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, Khởi công.
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 12/10/2011. Ngày quốc tế Giảm nhạ thiên tai.
Âm lịch: 16/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Tý/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Mãn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt ân, Phổ hộ, Thiên phú,
Thiên quý.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên
hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Làm phúc, Tế tự, Cầu lộc, An
táng, Giao dịch, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di
chuyển, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Xuất hành, Nhập trạch, Đào giếng,
Đào ao, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 13/10/2011. Ngày Doanh nhân Việt Nam-2004. Ngày quốc tế
Giảm nhạ thiên tai.
Âm lịch: 17/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Sửu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quý-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Mão.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phúc sinh, Sát cống,
Thiên đức hợp, Thiên quý.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hư,
Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/10/2011. Thành lập Hội Nông dân Việt Nam-1930. Tiêu
chuẩn hoá quốc tế.
Âm lịch: 18/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Lôi công, Nguyệt yếm, Tam
nương, Thụ tử, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, Chuyển nhà, An táng, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố
rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Cầu lộc, Cầu phúc, Trồng cây, Tu tạo,
Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/10/2011. Thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên-1949.
Âm lịch: 19/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Mão/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mão, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Kim thần thất sát, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Cầu tài, Giá thú, Cầu lộc, An táng, Khai trương, Di
chuyển, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chuyển nhà, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Cầu phúc,
Khởi công, Tế tự, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/10/2011. Ngày Lương thực thế giới-1900.
Âm lịch: 20/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Thìn/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thìn, Nhâm-Thìn, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long.
Sao xấu: Lục bất thành, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Phá bỏ đồ cũ, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Cầu lộc,
Dỡ nhà cũ, Cầu tài, Giải oan, Yến tiệc, Di chuyển, Chuyển nhà, Xây lăng mộ,
Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất
hành, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 17/10/2011. Ngày thế giới vì Người nghèo-2000. Ngày Tổng
cục Dầu lửa Việt Nam-1988.
Âm lịch: 21/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: ất-Tỵ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quý-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Nhân cách, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Khai trương, Di chuyển, Giao dịch, Cầu tài,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 18/10/2011.
Âm lịch: 22/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tý, Canh-Tý, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên đức, Thiên
hỷ, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Không phòng, Lỗ ban sát, Sát chủ, Tam
nương.
Nên làm: Tranh chấp, Khai trương, Hôn thú, Kiện cáo, Yến tiệc, Chuyển nhà,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phúc, Khởi công,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu lộc, An táng, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Khởi tạo, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 19/10/2011.
Âm lịch: 23/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
hình, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xây dựng, Xây nhà, Xuất hành, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao
tài vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc,
Cầu tài, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 20/10/2011. Thành lập Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam-1930.
Ngày sinh nhà văn Vũ Trọng Phụng-1912.
Âm lịch: 24/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Mậu-Thân/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thìn, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mã, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên tài, Thiên xá.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sào, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Cầu lộc, Tế tự, Trồng cây, Giải oan, Sửa nhà
cửa, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Di chuyển, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa
bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giao tài vật,
Giao dịch, Cầu phúc, Xuất hành, Nhập trạch, Động thổ, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/10/2011. Quốc khánh Sômalia-1969. Ngày quốc tế Chống
chiến tranh.
Âm lịch: 25/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mão, ất-Mão.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Dương công kỵ, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ
đầu sát, Thiên lại, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Chuyển nhà, Khởi
công, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà, Xây nhà, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan,
Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Đào
giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Giao dịch, Yến tiệc, Khai
trương, Lấp hố rãnh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/10/2011. Ngày mất Nguyên phi ỷ Lan-1117.
Âm lịch: 26/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Tuất/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thìn, Giáp-Tuất, Giáp-Thìn.
Sao tốt: Mãn đức tính, Nguyệt ân, Sát cống, Thiên ân, Thiên mã, Thiên quý.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Dương thác, Ly sàng, Qủy khốc, Tam tang,
Thổ phủ, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Yến tiệc, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/10/2011.
Âm lịch: 27/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Hợi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Mão.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thiên
ân, Thiên đức hợp, Thiên quý, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Tam nương.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 24/10/2011. Thành lập Liên hợp quốc-1945.
Âm lịch: 28/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Tý/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Mãn. Sương giáng (Sương sa) 01g31. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Thìn.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt không, Phổ hộ, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên
hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Làm giường, An táng, Giao dịch,
Cầu lộc, Tế tự, Làm phúc, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển
nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Di chuyển, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ.
Kiêng kỵ: Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 25/10/2011.
Âm lịch: 29/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Sửu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh, Thiên ân.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt tận, Thần cách,
Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Tế tự, Dỡ nhà cũ, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Chuyển nhà, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Chữa bệnh, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Tang lễ, Di chuyển, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,
Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Cầu tài, Khai trương,
Xây dựng, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 26/10/2011. Quốc khánh Cộng hoà Aó-1955. Việt Nam ký Công
ước Bern-2004.
Âm lịch: 30/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Dần/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tý, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên quan.
Sao xấu: Âm thác, Cửu không, Đại hao, Đại không vong, Kim thần thất sát,
Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, Chuyển nhà, An táng, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Cầu lộc, Cầu
phúc, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Ký hợp
đồng, Cầu tài, Yến tiệc, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 27/10/2011.
Âm lịch: 1/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: ất-Mão/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Mãn đức tính, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên đức.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nhân cách, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào
ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê,
Giá thú, Di chuyển, An táng, Khởi tạo, Khai trương.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/10/2011.
Âm lịch: 2/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Bính-Thìn/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thìn, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Thìn, Mậu-Tuất, Nhâm-Tý, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Hoàng ân, Nhân chuyên, Thiên quan, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ.
Nên làm: An táng, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/10/2011. Quốc khánh Thổ Nhĩ Kỳ-1923.
Âm lịch: 3/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quý-Mùi, Quý-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quý-Sửu, Quý-Hợi.
Sao tốt: Dịch mã, Kính tâm, Thiên phúc.
Sao xấu: Câu trận, Ly sàng, Nguyệt phá, Tam nương, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xây nhà, An táng, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Cầu
phúc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/10/2011. Thành lập VietComBank-1962.
Âm lịch: 4/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Bính-Tý, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Thanh long.
Sao xấu: Hoang vu, Hoàng sa, Ly sào, Thiên lại.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Kiện cáo, Làm phúc, Tranh chấp.
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 31/10/2011.
Âm lịch: 5/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc sinh, Tam
hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Hỏa tinh, Nguyệt kỵ, Văng vong.
Nên làm: Hôn thú, Di chuyển, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào
giếng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Chuyển nhà, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Khởi công, Tố tụng, An táng, Giá thú, Làm bếp, Giao dịch, Lợp nhà,
Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Quốc khánh Trung Quốc-1949. Quốc khánh
Sip-1960. Ngày quốc tế Người cao tuổi.
Âm lịch: 5/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Thần
cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Chuyển nhà, Xuất hành, Khởi công, Kinh doanh,
Mở cửa hàng, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Xây nhà, Chữa bệnh, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Dỡ nhà cũ, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Đào ao, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Đắp đê, Động thổ, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Giao dịch, Giao tài vật, Ký hợp đồng, Yến tiệc, Cầu
lộc, Khai trương, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g27. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/10/2011.
Ngày Khuyến học Việt Nam-2008. Quốc khánh
Ghinê-1958. Ngày Âm nhạc quốc tế.
Âm lịch: 6/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Dần/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên quan, Thiên quý, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Đại không vong, Hỏa tinh, Kim thần thất sát,
Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Khai
trương, Di chuyển, Giá thú, Xây nhà, Cầu tài, Đắp đê, Động thổ, Cầu phúc, An
táng, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Cầu lộc, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rãnh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ
đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Đào ao, Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 3/10/2011. Quốc khánh Liên bang Đức-1990. Ngày sinh
Aragôn-1892.
Âm lịch: 7/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Mão/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quý-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Thánh tâm, Thiên đức hợp, Thiên quý.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Tam nương, Xích
khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, Tố tụng, An
táng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Di chuyển, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Đào ao, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Chữa bệnh, Cầu phúc,
Phá bỏ đồ cũ, Tế tự, Dỡ nhà cũ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 4/10/2011. Quốc khánh Bỉ-1830. Ngày sinh bác học
Xiôncốpxki-1857. Ngày Phòng cháy chữa cháy Việt Nam-1996.
Âm lịch: 8/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Thìn/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Thìn, Bính-Thìn.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sát cống, Thanh
long.
Sao xấu: Lục bất thành, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giá thú, Sửa nhà cửa, Giải oan,
Tố tụng, Làm giường, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 5/10/2011. Ngày Các nhà Địa chất-1955. Ngày Tăng thiết
giáp-1959.
Âm lịch: 9/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Tỵ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mão, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Trực tinh, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Ly sào, Nhân cách, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Tranh chấp, Kiện cáo,
Cầu tài, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 6/10/2011. Ngày sinh Chu Văn An-1292. Ngày sinh nhà thơ
Thế Lữ-1907.
Âm lịch: 10/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tý, Canh-Dần, Nhâm-Tý, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên hỷ, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Cửu thổ quỷ, Không phòng, Lỗ ban sát, Sát chủ, Tiểu
không vong.
Nên làm: Thu hoạch, Hôn thú, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di
chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Khai
trương, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khởi công, Giá thú, Khởi tạo, An táng,
Giao tài vật, Giao dịch, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/10/2011. Quốc khánh Nê Pan-1960.
Âm lịch: 11/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: ất-Mùi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Mão, Quý-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Giá thú, Khai trương, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xây dựng, Xây nhà, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu tài, Khởi
công, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ
nhà cũ, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/10/2011. Thành lập ngành Sư phạm Việt Nam-1941.
Âm lịch: 12/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Bính-Thân/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Hàn lộ (Mát mẻ) 22g20. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Thìn, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mã, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức,
Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/10/2011. Ngày Bưu chính quốc tế.
Âm lịch: 13/9(Đủ)/2011. Hội Chùa Keo.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Phòng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thìn.
Tuổi xung: Quý-Dậu, Quý-Tỵ, Quý-Mão, ất-Mão, Quý-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Tam nương,
Thiên địa chính chuyển, Thiên lại, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Động thổ, Làm bếp, Lợp nhà,
Khởi tạo, Đào ao, Đào giếng, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, An
táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chuyển nhà, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường, Làm phúc, Di
chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 10/10/2011. Ngày giải phóng Thủ đô-1954. Ngày Xuất bản,
In và Phát hành sách-1952.
Âm lịch: 14/9(Đủ)/2011. Hội Chùa Keo.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thìn, Bính-Thìn.
Sao tốt: Mãn đức tính, Thiên mã.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt kỵ, Qủy khốc,
Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao tài vật, Giá thú, Xuất hành, Giao dịch, An táng, Chuyển nhà,
Tế tự, Động thổ, Khởi tạo, Xây dựng, Kiện cáo, Di chuyển, Giải oan, Dỡ nhà
cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Đào ao, Đào
giếng, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đắp đê, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 11/10/2011.
Âm lịch: 15/9(Đủ)/2011. Hội Chùa Keo.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ phú, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh
giác, Chuyển nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Cầu tài, Ký hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Xây dựng, Khởi công.
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 12/10/2011. Ngày quốc tế Giảm nhạ thiên tai.
Âm lịch: 16/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Tý/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Mãn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt ân, Phổ hộ, Thiên phú,
Thiên quý.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên
hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Làm phúc, Tế tự, Cầu lộc, An
táng, Giao dịch, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di
chuyển, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Xuất hành, Nhập trạch, Đào giếng,
Đào ao, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 13/10/2011. Ngày Doanh nhân Việt Nam-2004. Ngày quốc tế
Giảm nhạ thiên tai.
Âm lịch: 17/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Sửu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quý-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Mão.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phúc sinh, Sát cống,
Thiên đức hợp, Thiên quý.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt hư,
Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/10/2011. Thành lập Hội Nông dân Việt Nam-1930. Tiêu
chuẩn hoá quốc tế.
Âm lịch: 18/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Lôi công, Nguyệt yếm, Tam
nương, Thụ tử, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, Chuyển nhà, An táng, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố
rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Cầu lộc, Cầu phúc, Trồng cây, Tu tạo,
Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/10/2011. Thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên-1949.
Âm lịch: 19/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Mão/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mão, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Kim thần thất sát, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Cầu tài, Giá thú, Cầu lộc, An táng, Khai trương, Di
chuyển, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải
oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chuyển nhà, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Cầu phúc,
Khởi công, Tế tự, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/10/2011. Ngày Lương thực thế giới-1900.
Âm lịch: 20/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Thìn/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thìn, Nhâm-Thìn, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long.
Sao xấu: Lục bất thành, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Phá bỏ đồ cũ, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Cầu lộc,
Dỡ nhà cũ, Cầu tài, Giải oan, Yến tiệc, Di chuyển, Chuyển nhà, Xây lăng mộ,
Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất
hành, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 17/10/2011. Ngày thế giới vì Người nghèo-2000. Ngày Tổng
cục Dầu lửa Việt Nam-1988.
Âm lịch: 21/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: ất-Tỵ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quý-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Nhân cách, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Khai trương, Di chuyển, Giao dịch, Cầu tài,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 18/10/2011.
Âm lịch: 22/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tý, Canh-Tý, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên đức, Thiên
hỷ, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Không phòng, Lỗ ban sát, Sát chủ, Tam
nương.
Nên làm: Tranh chấp, Khai trương, Hôn thú, Kiện cáo, Yến tiệc, Chuyển nhà,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phúc, Khởi công,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Cầu lộc, An táng, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Khởi tạo, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 19/10/2011.
Âm lịch: 23/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
hình, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xây dựng, Xây nhà, Xuất hành, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao
tài vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc,
Cầu tài, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 20/10/2011. Thành lập Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam-1930.
Ngày sinh nhà văn Vũ Trọng Phụng-1912.
Âm lịch: 24/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Mậu-Thân/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tý, Thìn, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mã, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên tài, Thiên xá.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sào, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Cầu lộc, Tế tự, Trồng cây, Giải oan, Sửa nhà
cửa, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Di chuyển, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa
bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giao tài vật,
Giao dịch, Cầu phúc, Xuất hành, Nhập trạch, Động thổ, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/10/2011. Quốc khánh Sômalia-1969. Ngày quốc tế Chống
chiến tranh.
Âm lịch: 25/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mão, ất-Mão.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Dương công kỵ, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ
đầu sát, Thiên lại, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Chuyển nhà, Khởi
công, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà, Xây nhà, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan,
Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Đào
giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Giao dịch, Yến tiệc, Khai
trương, Lấp hố rãnh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/10/2011. Ngày mất Nguyên phi ỷ Lan-1117.
Âm lịch: 26/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Canh-Tuất/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thìn, Giáp-Tuất, Giáp-Thìn.
Sao tốt: Mãn đức tính, Nguyệt ân, Sát cống, Thiên ân, Thiên mã, Thiên quý.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Dương thác, Ly sàng, Qủy khốc, Tam tang,
Thổ phủ, Tiểu không vong, Tội chỉ.
Nên làm: Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Yến tiệc, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/10/2011.
Âm lịch: 27/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Tân-Hợi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Mão.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thiên
ân, Thiên đức hợp, Thiên quý, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Tam nương.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 24/10/2011. Thành lập Liên hợp quốc-1945.
Âm lịch: 28/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Nhâm-Tý/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Mãn. Sương giáng (Sương sa) 01g31. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Thìn.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt không, Phổ hộ, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên
hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Làm giường, An táng, Giao dịch,
Cầu lộc, Tế tự, Làm phúc, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển
nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Di chuyển, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ.
Kiêng kỵ: Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 25/10/2011.
Âm lịch: 29/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Quý-Sửu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tý, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh, Thiên ân.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt tận, Thần cách,
Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Tế tự, Dỡ nhà cũ, Đào
ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Chuyển nhà, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Chữa bệnh, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà
cửa, Tang lễ, Di chuyển, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,
Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Cầu tài, Khai trương,
Xây dựng, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 26/10/2011. Quốc khánh Cộng hoà Aó-1955. Việt Nam ký Công
ước Bern-2004.
Âm lịch: 30/9(Đủ)/2011.
Can-Chi: Giáp-Dần/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tý, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên quan.
Sao xấu: Âm thác, Cửu không, Đại hao, Đại không vong, Kim thần thất sát,
Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, Chuyển nhà, An táng, Di chuyển,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Cầu lộc, Cầu
phúc, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Ký hợp
đồng, Cầu tài, Yến tiệc, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 27/10/2011.
Âm lịch: 1/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: ất-Mão/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mão, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Mãn đức tính, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên đức.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Nhân cách, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào
ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu tài, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê,
Giá thú, Di chuyển, An táng, Khởi tạo, Khai trương.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/10/2011.
Âm lịch: 2/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Bính-Thìn/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thìn, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Thìn, Mậu-Tuất, Nhâm-Tý, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Hoàng ân, Nhân chuyên, Thiên quan, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ.
Nên làm: An táng, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/10/2011. Quốc khánh Thổ Nhĩ Kỳ-1923.
Âm lịch: 3/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quý-Mùi, Quý-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quý-Sửu, Quý-Hợi.
Sao tốt: Dịch mã, Kính tâm, Thiên phúc.
Sao xấu: Câu trận, Ly sàng, Nguyệt phá, Tam nương, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xây nhà, An táng, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Cầu
phúc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/10/2011. Thành lập VietComBank-1962.
Âm lịch: 4/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tý, Bính-Tý, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Thanh long.
Sao xấu: Hoang vu, Hoàng sa, Ly sào, Thiên lại.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Kiện cáo, Làm phúc, Tranh chấp.
Kiêng kỵ: Chuyển nhà, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 31/10/2011.
Âm lịch: 5/10(Thiếu)/2011.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Kỷ-Hợi(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc sinh, Tam
hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Hỏa tinh, Nguyệt kỵ, Văng vong.
Nên làm: Hôn thú, Di chuyển, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đê,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào
giếng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm
giường, Chữa bệnh, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Chuyển nhà, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,
Động thổ, Khởi công, Tố tụng, An táng, Giá thú, Làm bếp, Giao dịch, Lợp nhà,
Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét