Thứ Bảy, 20 tháng 8, 2011

Lịch vạn sự tháng 9-2011

Tác giả: Phạm Đăng Long



Từ tháng 9/2011 Lịch vạn sự có thêm thông tin mới đối với vùng Hà Nội, Huế và Sài Gòn: hàng ngày mặt trời mọc lúc mấy giờ, buổi trưa mặt trời cao nhất lúc mấy giờ, buổi chiều lặn lúc mấy giờ.





Dương lịch: Thứ Năm, 1/9/2011. Ngày Thế giới vì hoà bình-1945. Quan hệ Ngoại

giao với Ghinê-1972. Quốc khánh Slôvakia-1992.

Âm lịch: 4/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Kỷ-Mùi/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Tỉnh.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi, Hợi.

Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.

Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Ngũ hợp, Sinh khí.

Sao xấu: Hoang vu, Nhân cách, Thụ tử, Tứ thời cô quả.

Nên làm: Lấp hố rãnh, Đắp đê, Trồng cây, Khai trương, Săn bắn, Cầu lộc,

Động thổ, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,

Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,

Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp

nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện

cáo, Cầu phúc, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải

oan, Giao tài vật, Giao dịch, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa

bệnh.

Kiêng kỵ: Giá thú.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.

Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g52. Huế 5g39/11g42\17g45. SG 5g42/11g46\17g49.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 2/9/2011. Quốc khánh nước CHXHCN Việt Nam-1945. Chủ tịch

Hồ Chí Minh từ trần-1969.

Âm lịch: 5/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Canh-Thân/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Quỷ.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Thân.

Tuổi xung: Giáp-Tý, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.

Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc hậu, Sát cống, Thánh tâm,

Thiên mã, Thiên quý.

Sao xấu: Bạch hổ, Lôi công, Nguyệt kỵ, Thiên ôn.

Nên làm: An táng, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Tế tự, Khai trương, Giá

thú, Giao dịch, Cầu phúc, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,

Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa

mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,

Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,

Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,

Giải oan, Giao tài vật, Chuyển nhà, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di

chuyển, Động thổ.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/9/2011.

Âm lịch: 6/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Tân-Dậu/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Liễu.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mão, ất-Mùi, Quý-Mão.

Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Ngũ hợp, Quan nhật, Thiên quý, Thiên thành,

Trực tinh.

Sao xấu: Dương thác, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,

Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Trùng

tang.

Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ

thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,

Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An

táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp

đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn

thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,

Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu

tài, Cầu phúc, Cầu lộc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 4/9/2011.

Âm lịch: 7/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Nhâm-Tuất/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Tinh.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Mãn. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Mão, Ngọ.

Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Thìn, Bính-Thìn.

Sao tốt: Minh tinh, Tục thế, U vi tinh.

Sao xấu: Đại không vong, Ly sàng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam nương, Tam

tang.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, An táng, Làm bếp,

Lợp nhà, Khởi tạo, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Chuyển nhà, Giải oan, Chữa

bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Di chuyển,

Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm

phúc, Lấp hố rãnh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,

Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,

Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào giếng, Yến tiệc, Tế

tự.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g44. SG 5g42/11g45\17g48.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 5/9/2011. Khai giảng Năm học mới-1945. Quan hệ Ngoại giao

với Lào-1962.

Âm lịch: 8/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Quý-Hợi/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Trương.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mùi.

Tuổi xung: Đinh-Mão, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.

Sao tốt: Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Thiên đức hợp,

Thiên phú, Yếu yên.

Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Xích khẩu.

Nên làm: Khai trương, Giao dịch, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng

mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,

Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,

Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,

Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao

tài vật, Động thổ, Đắp đê, An táng, Cầu phúc, Đào ao, Tế tự, Đào giếng.

Kiêng kỵ: Giá thú.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g48.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 6/9/2011. Ngày mất Lê Hồng Phong-1942.

Âm lịch: 9/8(Thiếu)/2011. Hội Chọi trâu Đồ Sơn.

Can-Chi: Giáp-Tý/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Dực.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn.

Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.

Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên phúc, Thiên quan.

Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Thiên lại,

Tiểu hao, Văng vong.

Nên làm: Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Ký hợp đồng.

Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà, Chữa bệnh, Giá thú, Kinh doanh, Cầu lộc, Cầu

tài, Tố tụng, Tranh chấp, Xây dựng, Xây nhà, Xuất hành.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g47.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 7/9/2011. Ngày Truyền hình Việt Nam-1970. Quốc khánh

Brasil-1922.

Âm lịch: 10/8(Thiếu)/2011. Hội Chọi trâu Đồ Sơn.

Can-Chi: ất-Sửu/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Chẩn.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ.

Tuổi xung: Quý-Mùi, Tân-Mão, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.

Sao tốt: Mãn đức tính, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên ân.

Sao xấu: Câu trận, Đại hao, Kim thần thất sát, Trùng phục.

Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Dỡ

nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu

phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ

cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm

phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,

Khởi tạo, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài

vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Tố tụng, Di

chuyển, Giá thú.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 8/9/2011. Ngày quốc tế Xoá nạn mù chữ-1946. Ngày quốc tế

Các nhà báo-1946.

Âm lịch: 11/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Bính-Dần/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Giác.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Bạch lộ (Nắng nhạt) 06g35. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.

Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Thìn, Nhâm-Tuất.

Sao tốt: Giải thần, Sát cống, Thanh long, Thiên ân, Thiên đức, Tuế đức.

Sao xấu: Hoàng sa, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Tiểu không vong.

Nên làm: Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Giải oan, Xây dựng, Yến tiệc, Chuyển

nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu

hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,

Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường,

Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động

thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc, Chữa bệnh, Xuất hành, An

táng, Khai trương, Di chuyển.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 9/9/2011. Quốc khánh Triều Tiên-1948.

Âm lịch: 12/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Đinh-Mão/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Cang.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mão, Mùi, Tuất.

Tuổi xung: Quý-Dậu, ất-Dậu, Quý-Tỵ, Quý-Hợi.

Sao tốt: Minh đường, Thiên ân, Trực tinh.

Sao xấu: Hoang vu, Không phòng, Kim thần thất sát, Nguyệt phá, Nguyệt yếm,

Ngũ hư, Phi ma sát, Thần cách, Thiên tặc, Tội chỉ.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Di chuyển, Đào

ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,

Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện

cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp

hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả,

Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu

tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Dỡ nhà

cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g46.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/9/2011. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam-1955.

Âm lịch: 13/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Mậu-Thìn/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Đê.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.

Tuổi xung: Canh-Thìn, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Thìn.

Sao tốt: Hoạt điệu, Kính tâm, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên ân.

Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Tam nương.

Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang lễ, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Di

chuyển, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố

tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Chữa bệnh, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm

giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,

Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài

vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Mở cửa hàng.

Kiêng kỵ: Giá thú.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 11/9/2011. Ngày nước Mỹ bị khủng bố-2001.

Âm lịch: 14/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Phòng.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.

Sao tốt: Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên hỷ.

Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Ly sào, Nguyệt kỵ, Ngũ quỷ, Thổ cấm, Xích

khẩu.

Nên làm: Giao dịch, Tranh chấp, Khai trương, Hôn thú, Làm phúc, Kiện cáo,

Di chuyển, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu

tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,

Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà,

Lấp hố rãnh, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi

tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật,

Động thổ, Đắp đê, An táng, Xây dựng, Nhập trạch, Chuyển nhà.

Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 12/9/2011. Ngày Xô viết Nghệ Tĩnh-1930.

Âm lịch: 15/8(Thiếu)/2011. Tết Trung Thu. Hội Đền Cuông. Hội Đền Kiếp Bạc.

Can-Chi: Canh-Ngọ/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Tâm.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mùi, Tuất.

Tuổi xung: Bính-Tý, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tý, Giáp-Dần.

Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Phúc sinh, Thiên

quý, Thiên tài, Tuế hợp.

Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Cửu không, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc,

Lỗ ban sát, Thiên cương.

Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh,

Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố

tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,

Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,

Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài

vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,

Xuất hành, An táng, Khởi công.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g45.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 13/9/2011.

Âm lịch: 16/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Nghênh Ông Cá voi. Hội Côn

Sơn.

Can-Chi: Tân-Mùi/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Vĩ.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.

Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quý-Sửu, ất-Mão.

Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Sinh khí, Thiên quý.

Sao xấu: Hoang vu, Nhân cách, Thụ tử, Trùng tang, Tứ thời cô quả.

Nên làm: Khai trương, Trồng cây, Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Săn bắn, Cầu tài,

Yến tiệc, Xuất hành, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh

chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,

Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển,

Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao

tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xây nhà, Động thổ, Khởi tạo,

Khởi công, An táng, Giá thú.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 14/9/2011.

Âm lịch: 17/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Côn Sơn.

Can-Chi: Nhâm-Thân/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Cơ.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Thìn.

Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.

Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phúc hậu, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên mã.

Sao xấu: Bạch hổ, Lôi công, Thiên ôn.

Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rãnh, Đắp đê, Khai trương, Xuất hành,

Giao dịch, Tế tự, Cầu phúc, Yến tiệc, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ

thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà

cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,

Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,

Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,

Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây

nhà, Xây dựng, An táng.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.

Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 15/9/2011. Ngày mất vua Quang Trung-1792. Việt Nam gia

nhập Quỹ tiền tệ quốc tế-1976.

Âm lịch: 18/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Côn Sơn.

Can-Chi: Quý-Dậu/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Đẩu.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Tỵ.

Tuổi xung: Đinh-Mão, Tân-Mão, Đinh-Dậu.

Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Nguyệt ân, Quan nhật, Thiên thành.

Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Tam

nương, Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa.

Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh,

Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,

Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,

Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Cầu phúc,

Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Khởi công, Khai

trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao

dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xây dựng,

Khởi tạo.

Kiêng kỵ: Động thổ, Lợp nhà, Làm bếp.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 16/9/2011. Quốc khánh Triều Tiên-1948.

Âm lịch: 19/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Côn Sơn. Lễ giỗ Trần Hưng

Đạo.

Can-Chi: Giáp-Tuất/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Ngưu.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão, Ngọ.

Tuổi xung: Canh-Thìn, Nhâm-Thìn, Canh-Tuất.

Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt không, Thiên phúc, Tục thế, U vi tinh.

Sao xấu: Ly sàng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam tang, Tiểu không vong.

Nên làm: Làm giường, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng

mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,

Đào ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,

Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Chữa bệnh, Ký hợp

đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc,

Động thổ, Đắp đê, Làm bếp, Tế tự, Khởi tạo, Lợp nhà, Giá thú, An táng, Xuất

hành, Giao dịch, Giao tài vật.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g45. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/9/2011.

Âm lịch: 20/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Côn Sơn. Lễ giỗ Trần Hưng

Đạo.

Can-Chi: ất-Hợi/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Nữ.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Mãn. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi.

Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quý-Tỵ, Tân-Hợi.

Sao tốt: Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên

đức hợp, Thiên phú, Yếu yên.

Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Trùng phục, Xích

khẩu.

Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Giá thú, Xuất hành, Cầu

lộc, An táng, Xây dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,

Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa,

Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh

giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh

doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn

thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ

nhà cũ, Di chuyển, Tố tụng.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 18/9/2011. Quốc khánh Chi Lê-1810.

Âm lịch: 21/8(Thiếu)/2011. Lễ giỗ Trần Hưng Đạo.

Can-Chi: Bính-Tý/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Hư.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bình. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn, Thân.

Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.

Sao tốt: Dân nhật, Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức.

Sao xấu: Hà khôi, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao,

Văng vong.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di

chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài

vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,

Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp,

Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập

trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu

hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng

mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.

Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g44.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 19/9/2011. Ngày mất anh hùng dân tộc Nguyễn Trãi-1442.

Âm lịch: 22/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Đinh-Sửu/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Nguy.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.

Sao tốt: Mãn đức tính, Mẫu thương, Tam hợp.

Sao xấu: Câu trận, Đại hao, Kim thần thất sát, Tam nương.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: An táng, Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,

Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá

thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện

tụng, Kinh doanh, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rãnh, Lợp nhà, Cảnh

giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,

Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Chuyển nhà, Cầu phúc, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,

Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Ký hợp đồng, Yến tiệc, Khai

trương, Cầu lộc, Cầu tài.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 20/9/2011. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc-1977.

Âm lịch: 23/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Mậu-Dần/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Thất.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.

Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.

Sao tốt: Giải thần, Thanh long, Thiên đức, Thiên thụy.

Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Ly sào,

Nguyệt kỵ.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Chuyển nhà, An táng,

Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu phúc, Cầu tài,

Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi tạo, Kiện cáo,

Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố

rãnh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,

Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo,

Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 21/9/2011. Quốc khánh Armênia-1991.

Âm lịch: 24/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Kỷ-Mão/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Bích.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mão, Mùi, Tuất, Hợi.

Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.

Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên thụy.

Sao xấu: Hoang vu, Không phòng, Kim thần thất sát, Nguyệt phá, Nguyệt yếm,

Ngũ hư, Phi ma sát, Thần cách, Thiên tặc, Tội chỉ.

Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,

Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu

hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa

hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm

bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai

trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,

Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu

tài, Cầu phúc, Cầu lộc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g42. Huế 5g40/11g39\17g37. SG 5g42/11g43\17g43.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 22/9/2011. Quốc khánh Mali-1960. Ngày sinh nhà thơ Hàn

Mạc Tử-1912.

Âm lịch: 25/8(Thiếu)/2011.

Can-Chi: Canh-Thìn/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Khuê.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Thân, Dậu.

Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Thìn.

Sao tốt: Hoạt điệu, Kính tâm, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thiên ân,

Thiên quý.

Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá, Tứ ly.

Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất

hành, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố

tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Chuyển nhà, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm

giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,

Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài

vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,

Giá thú, Mở cửa hàng, Xây nhà.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g42. Huế 5g40/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 23/9/2011. Ngày Nam Bộ kháng chiến chống Pháp-1945. Ngày

Quan hệ ngoại giao CHLB Đức-1975.

Âm lịch: 26/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Cuối.

Can-Chi: Tân-Tỵ/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Lâu.

Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Thu phân (Giữa Thu) 16g05. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Sửu, Dậu.

Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.

Sao tốt: Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ, Thiên quý,

Thiên thụy.

Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Ly sào, Ngũ quỷ, Thổ cấm, Trùng tang, Xích

khẩu.

Nên làm: Giao dịch, Tranh chấp, Khai trương, Hôn thú, Làm phúc, Kiện cáo,

Di chuyển, Yến tiệc, Động thổ, Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu

tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,

Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà,

Lấp hố rãnh, Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi

tạo, Chữa bệnh, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật,

Khởi công, Xây nhà, Xây dựng, Nhập trạch, An táng, Chuyển nhà, Cầu lộc, Cầu

tài, Xuất hành, Giá thú.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.

Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/9/2011.

Âm lịch: 27/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Cuối.

Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Vị.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mùi.

Tuổi xung: Giáp-Tý, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tý, Bính-Thìn.

Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Phúc sinh, Thiên ân, Thiên tài, Tuế hợp.

Sao xấu: Băng tiêu ngọa hãm, Cửu không, Dương công kỵ, Địa phá, Địa tặc,

Hỏa tinh, Lỗ ban sát, Tam nương, Thiên cương, Tiểu không vong.

Nên làm: Thu hoạch, Cầu lộc, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ,

Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,

Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào

giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Dỡ nhà cũ, Ký

hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Chữa bệnh, Khai trương,

Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu tài,

Động thổ, Xây dựng, Khởi công, Khởi tạo, An táng.

Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Chủ Nhật, 25/9/2011.

Âm lịch: 28/8(Thiếu)/2011. Hội Đền Cuối.

Can-Chi: Quý-Mùi/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Mão.

Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Mão, Ngọ, Mùi.

Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.

Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Nguyệt ân, Sinh khí,

Thiên ân.

Sao xấu: Hoang vu, Nhân cách, Thụ tử, Tứ thời cô quả.

Nên làm: Khai trương, Trồng cây, Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Săn bắn, Cầu tài,

Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh

chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập

trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc,

Làm giường, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,

Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao

tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Động thổ,

Khởi tạo, An táng, Giá thú.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mão. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Hai, 26/9/2011.

Âm lịch: 29/8(Thiếu)/2011. Lễ Đôn Ta.

Can-Chi: Giáp-Thân/Đinh-Dậu(Thiếu)/Tân-Mão. Giờ đầu: Giáp-Tý. Sao Tất.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Thân.

Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tý.

Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt không, Ngũ phú, Phúc hậu, Sát cống, Thánh tâm,

Thiên mã, Thiên phúc.

Sao xấu: Bạch hổ, Lôi công, Thiên ôn.

Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rãnh, Đắp đê, Sửa nhà cửa, Xuất hành,

Giao dịch, Làm giường, Cầu phúc, Tế tự, Khai trương, Yến tiệc, Xây nhà, Xây

lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu

hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,

An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh,

Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,

Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di

chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.

Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Ba, 27/9/2011. Ngày Du lịch thế giới-1975. Ngày Khởi nghĩa Bắc

Sơn-1940.

Âm lịch: 1/9(Đủ)/2011.

Can-Chi: ất-Dậu/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Bính-Tý. Sao Chủy.

Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Thìn, Tỵ, Dậu.

Tuổi xung: Đinh-Mão, Tân-Mùi, Kỷ-Mão, Tân-Sửu.

Sao tốt: Địa tài, Kim đường.

Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,

Thiên lại, Xích khẩu.

Nên làm: Hoãn binh các việc quan trọng!

Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Động thổ, Làm bếp, Lợp nhà,

Khởi tạo, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao tài vật, Giải

oan, An táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chuyển nhà,

Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký hợp đồng, Chữa bệnh, Làm giường, Làm

phúc, Lấp hố rãnh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ

cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,

Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ,

Yến tiệc, Khai trương, Xây dựng.

Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tý. 3g-7g,Dần-Mão. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 5g50/11g45\17g39. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Tư, 28/9/2011.

Âm lịch: 2/9(Đủ)/2011.

Can-Chi: Bính-Tuất/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Mậu-Tý. Sao Sâm.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão.

Tuổi xung: Mậu-Thìn, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Thìn, Nhâm-Tý, Nhâm-Tuất.

Sao tốt: Mãn đức tính, Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên mã, Tuế đức.

Sao xấu: Bạch hổ, Ly sàng, Qủy khốc, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu không vong,

Tội chỉ.

Nên làm: Cầu tài, Xây dựng, Cầu lộc, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây

lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đắp đê,

Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa

hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm

bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Khởi công, Khai

trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh,

Chuyển nhà, Kiện cáo, Khởi tạo, Động thổ, Tế tự.

Kiêng kỵ: Giao tài vật.

Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thìn-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g39. Huế 5g41/11g37\17g35. SG 5g42/11g41\17g41.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Năm, 29/9/2011.

Âm lịch: 3/9(Đủ)/2011.

Can-Chi: Đinh-Hợi/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Canh-Tý. Sao Tỉnh.

Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Mãn. Ngày Hoàng đạo.

Tuổi hợp: Dần, Mão.

Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quý-Mùi, Quý-Tỵ, Quý-Sửu, Quý-Hợi.

Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ phú, Nhân chuyên, Thiên

thành.

Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Tam nương.

Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,

Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu

hoạch, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa

hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rãnh, Làm phúc, Làm giường, Làm

bếp, Ký hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai

trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,

Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa

bệnh, Chuyển nhà, Cầu lộc.

Kiêng kỵ: Không kiêng gì cả.

Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thìn. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.

Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.

--------------------------------------------------------------------------------



Dương lịch: Thứ Sáu, 30/9/2011.

Âm lịch: 4/9(Đủ)/2011.

Can-Chi: Mậu-Tý/Mậu-Tuất(Đủ)/Tân-Mão. Giờ đầu: Nhâm-Tý. Sao Quỷ.

Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bình. Ngày Hắc đạo.

Tuổi hợp: Tý, Sửu, Thìn, Thân.

Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.

Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Phổ hộ, Thiên phú.

Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Ly sào, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú,

Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.

Nên làm: An táng, Khai trương.

Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Lợp nhà, Chuyển nhà, Đào giếng, Nhập trạch,

Tế tự, Đào ao, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Di chuyển, Hoàn thiện việc,

Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Ký

hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rãnh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa

hàng, Cầu phúc, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Chữa

bệnh, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,

Xây lăng mộ, Xây nhà, Đắp đê, Yến tiệc.

Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tý-Sửu. 5g-7g,Mão. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.

Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.

Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.

Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.

--------------------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến